Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Oles Mureaux | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Anglet Genets | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Marseille Endoume | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Aviron Bayonnais | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Drancy | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Marcq En Baroeuil | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Stade Bordelais | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Poitiers | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Linas Montlhery | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Blanc Mesnil | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | GS Consolat Marseille | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Chatellerault | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Les Ulis | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | St Omer | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Lege Cap Ferret | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Cognac | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Tartas St Yaguen | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |