Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Landskrona BoIS | 10 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Orebro | 10 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | IK Oddevold | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | IK Brage | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Utsiktens BK | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
6 | Degerfors IF | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Osters IF | 11 | 18 | 73 | 9 | Chi tiết | ||||
8 | Skovde AIK | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Trelleborgs FF | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Helsingborg IF | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
11 | GIF Sundsvall | 13 | 15 | 54 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Sandvikens IF | 13 | 15 | 62 | 23 | Chi tiết | ||||
13 | Ostersunds FK | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Varbergs BoIS FC | 14 | 7 | 57 | 36 | Chi tiết | ||||
15 | Gefle IF | 12 | 0 | 83 | 17 | Chi tiết | ||||
16 | Orgryte | 10 | 0 | 70 | 30 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |