Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sollentuna United FF | 23 | 61 | 35 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Umea FC | 19 | 74 | 26 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Friska Viljor | 20 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Orebro Syrianska If | 22 | 55 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Vasalunds IF | 12 | 75 | 8 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Hammarby Tff | 13 | 62 | 8 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Assyriska FF | 23 | 26 | 9 | 65 | Chi tiết | ||||
8 | Stockholm Internazionale | 16 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Fbk Karlstad | 12 | 33 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Karlbergs BK | 21 | 14 | 10 | 76 | Chi tiết | ||||
11 | Ifk Stocksund | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Karlstad BK | 19 | 16 | 5 | 79 | Chi tiết | ||||
13 | Taby | 20 | 10 | 60 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | Pitea If | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | AFC United | 7 | 0 | 57 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |