Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Karlstad BK | 24 | 63 | 8 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Haninge | 23 | 57 | 17 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Gefle IF | 21 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Brommapojkarna | 16 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Dalkurd Ff | 15 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Sollentuna United FF | 15 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Pitea If | 17 | 35 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Sandvikens IF | 16 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Orebro Syrianska If | 17 | 29 | 12 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Taby | 24 | 21 | 38 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Umea FC | 16 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Assyriska FF | 21 | 24 | 43 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Hammarby Tff | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | IF Sylvia | 25 | 16 | 8 | 76 | Chi tiết | ||||
15 | IFK Lulea | 15 | 27 | 7 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Hudiksvalls Forenade FF | 17 | 6 | 29 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |