Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gefle IF | 29 | 72 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Sandvikens IF | 30 | 70 | 17 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Vasalunds IF | 29 | 59 | 31 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Karlstad BK | 32 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Stockholm Internazionale | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Sollentuna United FF | 30 | 40 | 37 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Hammarby Tff | 29 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Motala AIF | 29 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Pitea If | 29 | 38 | 14 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Orebro Syrianska If | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | IF Sylvia | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Umea FC | 29 | 31 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Haninge | 29 | 31 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Taby | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Bk Forward | 29 | 24 | 10 | 66 | Chi tiết | ||||
16 | Tegs Thoren ff | 31 | 10 | 10 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |