Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
93.1% |
Trận hòa |
24 |
83% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
17.24% |
Tổng số bàn thắng |
204 |
Trung bình 7.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
132 |
Trung bình 4.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
72 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Taby |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Taby |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Umea FC |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Friska Viljor |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Assyriska FF, Friska Viljor |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pitea If |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hammarby Tff |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hammarby Tff, Ifk Stocksund |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pitea If |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Taby |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Taby |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Assyriska FF |
24 bàn |