Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Machida Zelvia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 10 |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 8 |
3 | Cerezo Osaka | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 8 |
4 | Kashima Antlers | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 |
5 | Vissel Kobe | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 |
6 | Gamba Osaka | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 |
7 | Albirex Niigata Japan | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
8 | Kashiwa Reysol | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 |
9 | Yokohama F Marinos | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 |
10 | Tokyo | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 5 |
11 | Shonan Bellmare | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 5 |
12 | Urawa Red Diamonds | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | 5 |
13 | Avispa Fukuoka | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
14 | Kyoto Purple Sanga | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 |
15 | Kawasaki Frontale | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 9 | 3 |
16 | Jubilo Iwata | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | 3 |
17 | Sagan Tosu | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | 3 |
18 | Nagoya Grampus Eight | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | 3 |
19 | Tokyo Verdy | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | 2 |
20 | Consadole Sapporo | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 39 | 12.75% |
Các trận chưa diễn ra | 267 | 87.25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 9 | 23.08% |
Trận hòa | 11 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 48.72% |
Tổng số bàn thắng | 101 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 46 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 55 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shonan Bellmare | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Jubilo Iwata | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Consadole Sapporo | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vissel Kobe, Yokohama F Marinos, Jubilo Iwata, Nagoya Grampus Eight | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Consadole Sapporo, Sagan Tosu | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sanfrecce Hiroshima | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima, Albirex Niigata Japan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Avispa Fukuoka, Kashiwa Reysol | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jubilo Iwata, Kawasaki Frontale | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kawasaki Frontale, Shonan Bellmare | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Urawa Red Diamonds, Jubilo Iwata | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp