Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Machida Zelvia | 24 | 15 | 4 | 5 | 37 | 19 | 49 |
2 | Gamba Osaka | 24 | 13 | 5 | 6 | 28 | 18 | 44 |
3 | Kashima Antlers | 25 | 13 | 5 | 7 | 40 | 34 | 44 |
4 | Vissel Kobe | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 21 | 42 |
5 | Sanfrecce Hiroshima | 24 | 10 | 10 | 4 | 43 | 25 | 40 |
6 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 10 | 5 | 32 | 26 | 37 |
7 | Yokohama F Marinos | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 37 | 36 |
8 | Tokyo | 24 | 10 | 6 | 8 | 35 | 32 | 36 |
9 | Tokyo Verdy | 24 | 8 | 10 | 6 | 32 | 36 | 34 |
10 | Urawa Red Diamonds | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 34 | 33 |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 9 | 7 | 22 | 22 | 33 |
12 | Nagoya Grampus Eight | 24 | 9 | 4 | 11 | 27 | 29 | 31 |
13 | Kawasaki Frontale | 24 | 6 | 11 | 7 | 31 | 30 | 29 |
14 | Kashiwa Reysol | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 36 | 29 |
15 | Albirex Niigata Japan | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 37 | 28 |
16 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 38 | 25 |
17 | Kyoto Purple Sanga | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 38 | 25 |
18 | Sagan Tosu | 24 | 7 | 2 | 15 | 31 | 44 | 23 |
19 | Jubilo Iwata | 24 | 5 | 7 | 12 | 25 | 36 | 22 |
20 | Consadole Sapporo | 24 | 3 | 6 | 15 | 21 | 47 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 78.43% |
Các trận chưa diễn ra | 66 | 21.57% |
Chiến thắng trên sân nhà | 90 | 37.5% |
Trận hòa | 68 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 83 | 34.58% |
Tổng số bàn thắng | 639 | Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 338 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 301 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sanfrecce Hiroshima | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Urawa Red Diamonds | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sanfrecce Hiroshima, Kashima Antlers | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Consadole Sapporo | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Consadole Sapporo, Kyoto Purple Sanga | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Avispa Fukuoka, Gamba Osaka | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gamba Osaka | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kawasaki Frontale | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Avispa Fukuoka, Gamba Osaka, Machida Zelvia | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Consadole Sapporo | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kyoto Purple Sanga, Sagan Tosu | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Consadole Sapporo | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp