Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
6% |
Các trận chưa diễn ra |
470 |
94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
56.67% |
Trận hòa |
9 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
16.67% |
Tổng số bàn thắng |
74 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CD El Nacional |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Mineiro, Sporting Cristal |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CD El Nacional |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Curico Unido, Deportivo Maldonado |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zamora Barinas, Carabobo, Curico Unido, Universidad Catolica Quito, Deportivo Maldonado |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CA Huracan, Sporting Cristal, Curico Unido, Always Ready, Deportivo Maldonado |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CA Huracan, Cerro Porteno |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CA Huracan, Carabobo, Universidad Catolica Quito, Deportivo Maldonado |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cerro Porteno |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nacional Potosi |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nacional Potosi |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nacional Asuncion |
7 bàn |