Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 28/04/2024 08:51
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
206 |
68.67% |
Các trận chưa diễn ra |
94 |
31.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
92 |
44.66% |
Trận hòa |
32 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
93 |
45.15% |
Tổng số bàn thắng |
629 |
Trung bình 3.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
330 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
299 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sandvikens IF |
74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sandvikens IF |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sandvikens IF |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bodens BK |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bodens BK |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
IF Sylvia |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Stockholm Internazionale |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dalkurd Ff |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vasalunds IF, Stockholm Internazionale |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bodens BK, Ifk Stocksund |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bodens BK, Ifk Stocksund |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
IF Sylvia |
32 bàn |