Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáSWE D1 SNS hang 2 thuy dien mien namthuy diensweden div 1 sodra
Cập nhật lúc: 27/04/2024 02:03
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
34 |
11.33% |
Các trận chưa diễn ra |
266 |
88.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
52.94% |
Trận hòa |
18 |
53% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
67.65% |
Tổng số bàn thắng |
126 |
Trung bình 3.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
56 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ljungskile SK |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Oskarshamns AIK |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ljungskile SK |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Torslanda IK |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ljungskile SK |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Torslanda IK, Torns IF, Oskarshamns AIK |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Eskilsminne IF, Ariana |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Torns IF |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Norrby IF |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ljungskile SK |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Onsala Bk |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ljungskile SK |
14 bàn |