Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | South China | 24 | 79 | 17 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Kitchee | 24 | 71 | 21 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Citizen | 24 | 54 | 33 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Convoy Sun Hei | 24 | 54 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | TSW Pegasus | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Fourway | 24 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Wofoo Tai Po | 24 | 46 | 33 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Happy Valley | 24 | 38 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Eastern A.A Football Team | 24 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Sheffies United FC | 24 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Tuen Mun Progoal | 24 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | Mutual Football Club | 24 | 8 | 8 | 83 | Chi tiết | ||||
13 | Xiangxue Eisiti | 24 | 4 | 8 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |