Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Wihdat Amman | 18 | 83 | 11 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Faisaly | 18 | 72 | 17 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Al Hussein Irbid | 18 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Shabab AlOrdon | 18 | 39 | 44 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Baq'a | 18 | 33 | 39 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Shabab Al Hussein | 18 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Arabi (jordan) | 17 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Jazeera (Jordan) | 18 | 11 | 56 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Ramtha SC | 18 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Ahli | 18 | 6 | 28 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Al Ahly | -1 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |