Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Riga Fc | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Rigas Futbola Skola | 8 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Fk Valmiera | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Tukums-2000 | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Daugava Daugavpils | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Fk Auda Riga | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Liepajas Metalurgs | 8 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
8 | Grobina | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Metta/LU Riga | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Jelgava | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |