Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Ahed | 22 | 73 | 27 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Nejmeh | 22 | 68 | 9 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Safa | 22 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ansar Lib | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Salam Zgharta | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Tadamon Sour | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Racing Beirut | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Al Akhaahli Alay | 22 | 32 | 55 | 14 | Chi tiết | ||||
9 | Trables Sports Club | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Bekaa Sport Club | 22 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Al Shabab Al Arabi | 22 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Al Islah Bourj Shamaly | 22 | 9 | 23 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |