Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chao Pak Kei | 18 | 94 | 6 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Cheng Fung | 16 | 81 | 13 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Benfica De Macau | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Lun Lok | 19 | 32 | 0 | 68 | Chi tiết | ||||
5 | Gala | 8 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Hang Sai | 8 | 38 | 0 | 63 | Chi tiết | ||||
7 | Cd Monte Carlo | 16 | 19 | 6 | 75 | Chi tiết | ||||
8 | Windsor Arch Ka I | 10 | 10 | 0 | 90 | Chi tiết | ||||
9 | Sporting Macau | 7 | 0 | 14 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |