Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club America | 40 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Monterrey | 36 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Tigres UANL | 39 | 46 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Pumas UNAM | 38 | 45 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Chivas Guadalajara | 35 | 49 | 20 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Toluca | 34 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Club Leon | 38 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Atletico San Luis | 39 | 36 | 10 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Pachuca | 33 | 42 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | CDSyC Cruz Azul | 33 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Santos Laguna | 36 | 33 | 14 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Queretaro FC | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Cf Indios De Ciudad Juarez | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Mazatlan | 35 | 29 | 20 | 51 | Chi tiết | ||||
15 | Necaxa | 33 | 30 | 36 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Club Tijuana | 34 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Puebla | 36 | 22 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
18 | Atlas | 33 | 21 | 30 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |