Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Monterrey | 42 | 55 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Toluca | 42 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Tigres UANL | 42 | 48 | 36 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Club America | 42 | 43 | 33 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Morelia | 40 | 40 | 25 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Santos Laguna | 40 | 38 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Club Tijuana | 38 | 37 | 29 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Club Leon | 36 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Atlas | 36 | 33 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | CDSyC Cruz Azul | 36 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Pachuca | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Necaxa | 34 | 29 | 47 | 24 | Chi tiết | ||||
13 | Puebla | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Veracruz | 34 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Lobos Buap | 34 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Pumas UNAM | 36 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Queretaro FC | 34 | 21 | 38 | 41 | Chi tiết | ||||
18 | Chivas Guadalajara | 34 | 21 | 35 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |