Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zeta | 33 | 76 | 12 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | FK Buducnost Podgorica | 33 | 67 | 30 | 3 | Chi tiết | ||||
3 | Rudar Pljevlja | 33 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Grbalj Radanovici | 33 | 42 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | FK Sutjeska Niksic | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | OFK Petrovac | 33 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | FK Mogren Budva | 33 | 30 | 36 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Ofk Titograd Podgorica | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Kom Podgorica | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Decic Tuzi | 33 | 24 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Berane | 33 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Jedinstvo Bijelo Polje | 33 | 18 | 39 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |