Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Crvena Zvezda | 34 | 79 | 12 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Partizan Belgrade | 34 | 65 | 15 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Backa Topola | 34 | 56 | 29 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 34 | 53 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Vojvodina | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Novi Pazar | 35 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Cukaricki | 34 | 44 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Spartak Subotica | 35 | 37 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Mladost Lucani | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | FK Napredak Krusevac | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | FK Javor Ivanjica | 36 | 31 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Radnicki Nis | 38 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Imt Novi Beograd | 35 | 29 | 26 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | FK Vozdovac Beograd | 35 | 26 | 26 | 49 | Chi tiết | ||||
15 | Zeleznicar Pancevo | 37 | 22 | 30 | 49 | Chi tiết | ||||
16 | Radnik Surdulica | 36 | 8 | 22 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |