Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esperance Sportive de Tunis | 29 | 69 | 31 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Olympique De Beja | 28 | 43 | 32 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | U.s.monastir | 22 | 41 | 45 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Club Africain | 15 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | C. A. Bizertin | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Es Du Sahel | 23 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Stade Tunisien | 21 | 33 | 52 | 14 | Chi tiết | ||||
8 | Club Sportif Sfaxien | 22 | 27 | 50 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | Us Tataouine | 19 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Us Ben Guerdane | 25 | 20 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Egs Gafsa | 23 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | As Slimane | 17 | 24 | 0 | 76 | Chi tiết | ||||
13 | Etoile Metlaoui | 18 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | A.s. Marsa | 19 | 16 | 11 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |