Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Iceland 2020

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Kria 11 0 0 2 3 3 3 46
2 Kh Hlidarendi 11 1 2 2 1 2 3 35
3 Ka Asvellir 9 0 1 2 2 1 3 32
4 Ih Hafnarfjordur 10 1 1 2 2 2 2 31
5 Skallagrimur 12 1 2 5 1 1 2 29
6 Hamar Hveragerdi 9 1 1 0 4 1 2 27
7 Ymir 9 2 1 1 2 1 2 24
8 Samherjar 9 2 1 2 1 1 2 23
9 Berserkir Reykjavik 12 4 4 2 0 0 2 21
10 Kfb 10 2 3 1 1 2 1 21
11 Gg Grindavik 8 1 2 0 1 4 0 21
12 Arborg 6 0 1 3 1 0 1 20
13 Lettir Reykjavik 8 1 1 1 4 1 0 19
14 Skautafelag Reykjavikur 6 0 1 1 2 1 1 19
15 Hond Midasar 11 2 4 2 2 1 0 18
16 Hviti Riddarinn 9 1 2 2 4 0 0 18
17 Smari 2020 11 4 2 2 1 2 0 17
18 Kfs Vestmannaeyjar 7 0 2 2 1 2 0 17
19 Vatnaliljur 9 1 2 4 2 0 0 16
20 Alafoss 6 2 1 2 0 0 1 15
21 Stokkseyri 5 1 1 1 0 1 1 14
22 Kb Ice 5 0 0 3 1 1 0 13
23 Isbjorninn 8 1 3 3 1 0 0 12
24 Hordur Isafjordur 5 1 1 1 0 2 0 11
25 Kfr Hvolsvollur 4 0 0 2 2 0 0 10
26 Kb Breidholt 5 1 1 1 2 0 0 9
27 Bjorninn 6 0 5 0 1 0 0 8
28 Uppsveitir 4 1 1 1 1 0 0 6
29 Kormakur 3 0 1 2 0 0 0 5
30 Km Reykjavik 9 7 1 0 1 0 0 4
31 Umf Snaefell 3 1 2 0 0 0 0 2
Cập nhật lúc: 15/05/2024 02:33
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác