Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Iceland 2022

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Ymir 10 0 2 3 0 0 5 53
2 Kfk Kopavogur 7 0 1 1 1 0 4 27
3 Kfr Hvolsvollur 7 0 1 2 1 2 1 23
4 Gg Grindavik 10 0 3 2 5 0 0 22
5 Hamar Hveragerdi 6 0 1 1 2 1 1 22
6 Ulfarnir 6 0 0 2 0 2 2 22
7 Alftanes 5 0 0 2 0 2 1 21
8 Kria 6 0 3 0 0 0 3 18
9 Arbaer 5 1 1 0 1 0 2 18
10 Tindastoll Sauda 5 0 1 1 0 0 3 18
11 Hviti Riddarinn 5 1 1 1 0 1 1 17
12 Isbjorninn 6 2 1 1 1 0 1 14
13 Ka Asvellir 7 0 3 2 1 1 0 14
14 Skallagrimur 4 0 2 0 0 0 2 14
15 Skautafelag Reykjavikur 8 2 1 3 2 0 0 13
16 Alafoss 7 1 4 1 0 0 1 11
17 Lettir Reykjavik 4 0 0 2 1 1 0 11
18 Kb Ice 3 0 0 2 0 0 1 9
19 Smari 2020 11 5 4 2 0 0 0 8
20 Stokkseyri 5 0 2 3 0 0 0 8
21 Rb Keflavik 4 0 1 2 1 0 0 8
22 Arborg 3 0 1 0 1 1 0 8
23 Hordur Isafjordur 3 1 0 2 0 0 0 4
24 Kf Gardabaer 1 0 0 0 1 0 0 3
25 Km Reykjavik 5 2 3 0 0 0 0 3
26 Augnablik 1 0 0 1 0 0 0 2
27 Kfb 4 3 0 1 0 0 0 2
28 Vaengir Jupiters 1 0 1 0 0 0 0 1
29 Vidir Gardur 1 0 1 0 0 0 0 1
30 Kh Hlidarendi 1 0 1 0 0 0 0 1
31 Ellidi 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 14/05/2024 13:29
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác