Nhận định Estonia 24/10/2015 18:00 | ||
Levadia Tallinn | Tỷ lệ Châu Á 0.70 : 0:2 3/4 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 1.08 : 8.00 : 16.25 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 3.5 : 0.80 | Parnu Linnameeskond |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Levadia Tallinn vs Parnu Linnameeskond
Chọn: Levadia Tallinn -2 3/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Levadia Tallinn - Parnu Linnameeskond (trước đây)
16/05/2015 18:00 | Levadia Tallinn | 3- 0 | Parnu Linnameeskond |
25/04/2015 18:00 | Parnu Linnameeskond | 2- 2 | Levadia Tallinn |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Levadia Tallinn -2 3/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Levadia Tallinn và Parnu Linnameeskond
Tiêu chí thống kê | Levadia Tallinn (đội nhà) | Parnu Linnameeskond (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Levadia Tallinn
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/10 | Cúp Quốc gia Estonia | JK Sillamae Kalev | 1 - 0 | Levadia Tallinn * | 0.5 | Thua |
15/09 | Estonia | Levadia Tallinn * | 5 - 1 | Paide Linnameeskond | 2 | Thắng |
27/07 | Estonia | Flora Tallinn * | 1 - 1 | Levadia Tallinn | 0-0.5 | Thắng |
10/07 | Estonia | Infonet | 1 - 2 | Levadia Tallinn * | 0-0.5 | Thắng |
01/07 | Cúp C1 Champions League | Crusaders FC * | 0 - 0 | Levadia Tallinn | 0 | Hòa |
26/06 | Estonia | Tartu JK Tammeka | 2 - 3 | Levadia Tallinn * | 2.5 | Thua |
05/06 | Estonia | Paide Linnameeskond | 1 - 5 | Levadia Tallinn * | 2 | Thắng |
01/06 | Estonia | Levadia Tallinn * | 2 - 0 | Viljandi Jk Tulevik | 2.5 | Thua |
23/05 | Estonia | Nomme JK Kalju * | 1 - 2 | Levadia Tallinn | 0.5 | Thắng |
16/05 | Estonia | Levadia Tallinn * | 3 - 0 | Parnu Linnameeskond | 2.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Parnu Linnameeskond
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/10 | Estonia | Flora Tallinn * | 4 - 0 | Parnu Linnameeskond | 2.5 | Thua |
11/09 | Estonia | Parnu Linnameeskond | 2 - 1 | Nomme JK Kalju * | 2 | Thắng |
04/08 | Estonia | Nomme JK Kalju * | 4 - 3 | Parnu Linnameeskond | 2.5-3 | Thắng |
03/07 | Estonia | Tartu JK Tammeka * | 1 - 0 | Parnu Linnameeskond | 0-0.5 | Thua |
28/06 | Estonia | Paide Linnameeskond * | 4 - 1 | Parnu Linnameeskond | 0.5 | Thua |
22/06 | Giao Hữu | Parnu Linnameeskond | 1 - 4 | IFK Norrkoping * | 3 | Hòa |
06/06 | Estonia | Parnu Linnameeskond * | 2 - 1 | Viljandi Jk Tulevik | 0-0.5 | Thắng |
02/06 | Estonia | JK Sillamae Kalev * | 0 - 0 | Parnu Linnameeskond | 2.5 | Thắng |
22/05 | Estonia | Parnu Linnameeskond | 1 - 3 | Flora Tallinn * | 2-2.5 | Thắng |
16/05 | Estonia | Levadia Tallinn * | 3 - 0 | Parnu Linnameeskond | 2.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Levadia Tallinn
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/10 | Cúp Quốc gia Estonia | JK Sillamae Kalev | 1 - 0 | Levadia Tallinn | 2.5 | Xỉu |
15/09 | Estonia | Levadia Tallinn | 5 - 1 | Paide Linnameeskond | 3.5 | Tài |
27/07 | Estonia | Flora Tallinn | 1 - 1 | Levadia Tallinn | 2.5 | Xỉu |
10/07 | Estonia | Infonet | 1 - 2 | Levadia Tallinn | 2.5 | Tài |
01/07 | Cúp C1 Champions League | Crusaders FC | 0 - 0 | Levadia Tallinn | 2.5-3 | Xỉu |
26/06 | Estonia | Tartu JK Tammeka | 2 - 3 | Levadia Tallinn | 3.5 | Tài |
05/06 | Estonia | Paide Linnameeskond | 1 - 5 | Levadia Tallinn | 3 | Tài |
01/06 | Estonia | Levadia Tallinn | 2 - 0 | Viljandi Jk Tulevik | 3-3.5 | Xỉu |
23/05 | Estonia | Nomme JK Kalju | 1 - 2 | Levadia Tallinn | 2.5 | Tài |
16/05 | Estonia | Levadia Tallinn | 3 - 0 | Parnu Linnameeskond | 3.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Parnu Linnameeskond
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/10 | Estonia | Flora Tallinn | 4 - 0 | Parnu Linnameeskond | 4 | Tài |
11/09 | Estonia | Parnu Linnameeskond | 2 - 1 | Nomme JK Kalju | 3.5 | Xỉu |
04/08 | Estonia | Nomme JK Kalju | 4 - 3 | Parnu Linnameeskond | 4-4.5 | Tài |
03/07 | Estonia | Tartu JK Tammeka | 1 - 0 | Parnu Linnameeskond | 3 | Xỉu |
28/06 | Estonia | Paide Linnameeskond | 4 - 1 | Parnu Linnameeskond | 3 | Tài |
22/06 | Giao Hữu | Parnu Linnameeskond | 1 - 4 | IFK Norrkoping | 3.5-4 | Tài |
06/06 | Estonia | Parnu Linnameeskond | 2 - 1 | Viljandi Jk Tulevik | 3 | Tài |
02/06 | Estonia | JK Sillamae Kalev | 0 - 0 | Parnu Linnameeskond | 3.5 | Xỉu |
22/05 | Estonia | Parnu Linnameeskond | 1 - 3 | Flora Tallinn | 2.5 | Tài |
16/05 | Estonia | Levadia Tallinn | 3 - 0 | Parnu Linnameeskond | 3.5 | Xỉu |