Nhận định Cúp quốc gia Belarus 26/04/2017 22:00 | ||
Shakhter Soligorsk | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1 1/4 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 1.29 : 4.33 : 9.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 0.91 | Slutsksakhar Slutsk |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Shakhter Soligorsk vs Slutsksakhar Slutsk
Chọn: Slutsksakhar Slutsk +1 1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Shakhter Soligorsk - Slutsksakhar Slutsk (trước đây)
05/04/2017 21:30 | Slutsksakhar Slutsk | 1- 2 | Shakhter Soligorsk |
24/04/2016 20:00 | Slutsksakhar Slutsk | 1- 0 | Shakhter Soligorsk |
12/07/2015 20:00 | Slutsksakhar Slutsk | 0- 2 | Shakhter Soligorsk |
11/04/2015 20:30 | Shakhter Soligorsk | 2- 0 | Slutsksakhar Slutsk |
16/06/2014 22:59 | Shakhter Soligorsk | 2- 0 | Slutsksakhar Slutsk |
05/04/2014 21:00 | Slutsksakhar Slutsk | 0- 1 | Shakhter Soligorsk |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Slutsksakhar Slutsk +1 1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Shakhter Soligorsk và Slutsksakhar Slutsk
Tiêu chí thống kê | Shakhter Soligorsk (đội nhà) | Slutsksakhar Slutsk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Shakhter Soligorsk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Cúp quốc gia Belarus | Slutsksakhar Slutsk | 1 - 2 | Shakhter Soligorsk * | 0.5 | Thắng |
06/03 | Giao Hữu | Sogndal | 2 - 0 | Shakhter Soligorsk * | 0-0.5 | Thua |
02/03 | Giao Hữu | Linense | 1 - 2 | Shakhter Soligorsk * | 0.5-1 | Thắng |
27/02 | Giao Hữu | Valerenga * | 1 - 2 | Shakhter Soligorsk | 0 | Thắng |
27/11 | Belarus | Torpedo Zhodino * | 1 - 1 | Shakhter Soligorsk | 0 | Hòa |
06/11 | Belarus | Isloch Minsk | 1 - 3 | Shakhter Soligorsk * | 0.5 | Thắng |
23/10 | Belarus | Belshina Babruisk | 0 - 1 | Shakhter Soligorsk * | 1 | Hòa |
02/10 | Belarus | Dinamo Brest | 1 - 2 | Shakhter Soligorsk * | 0-0.5 | Thắng |
21/09 | Cúp quốc gia Belarus | Neman Grodno | 1 - 1 | Shakhter Soligorsk * | 0.5-1 | Thua |
18/09 | Belarus | Krumkachy | 0 - 1 | Shakhter Soligorsk * | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Slutsksakhar Slutsk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Cúp quốc gia Belarus | Slutsksakhar Slutsk | 1 - 2 | Shakhter Soligorsk * | 0.5 | Thua |
26/03 | Giao Hữu | Slutsksakhar Slutsk * | 0 - 3 | Vitebsk | 0 | Thua |
01/02 | Giao Hữu | Gorodeya * | 0 - 1 | Slutsksakhar Slutsk | 0 | Thắng |
27/11 | Belarus | Isloch Minsk * | 2 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | 0-0.5 | Thua |
06/11 | Belarus | Belshina Babruisk * | 0 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | 0 | Hòa |
30/10 | Belarus | Slutsksakhar Slutsk | 0 - 1 | Torpedo Minsk * | 0.5 | Thua |
23/10 | Belarus | Dinamo Brest * | 0 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | 0.5 | Thắng |
16/10 | Belarus | Slutsksakhar Slutsk * | 2 - 1 | Vitebsk | 0 | Thắng |
30/09 | Belarus | Krumkachy * | 0 - 3 | Slutsksakhar Slutsk | 0.5 | Thắng |
25/09 | Belarus | Slutsksakhar Slutsk * | 0 - 1 | Granit Mikashevichi | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Shakhter Soligorsk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Cúp quốc gia Belarus | Slutsksakhar Slutsk | 1 - 2 | Shakhter Soligorsk | 2-2.5 | Tài |
06/03 | Giao Hữu | Sogndal | 2 - 0 | Shakhter Soligorsk | 2.5 | Xỉu |
02/03 | Giao Hữu | Linense | 1 - 2 | Shakhter Soligorsk | 2.5 | Tài |
27/02 | Giao Hữu | Valerenga | 1 - 2 | Shakhter Soligorsk | 2.5 | Tài |
27/11 | Belarus | Torpedo Zhodino | 1 - 1 | Shakhter Soligorsk | 2-2.5 | Xỉu |
06/11 | Belarus | Isloch Minsk | 1 - 3 | Shakhter Soligorsk | 2-2.5 | Tài |
23/10 | Belarus | Belshina Babruisk | 0 - 1 | Shakhter Soligorsk | 2.5 | Xỉu |
02/10 | Belarus | Dinamo Brest | 1 - 2 | Shakhter Soligorsk | 2-2.5 | Tài |
21/09 | Cúp quốc gia Belarus | Neman Grodno | 1 - 1 | Shakhter Soligorsk | 2-2.5 | Xỉu |
18/09 | Belarus | Krumkachy | 0 - 1 | Shakhter Soligorsk | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Slutsksakhar Slutsk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Cúp quốc gia Belarus | Slutsksakhar Slutsk | 1 - 2 | Shakhter Soligorsk | 2-2.5 | Tài |
26/03 | Giao Hữu | Slutsksakhar Slutsk | 0 - 3 | Vitebsk | 2.5 | Tài |
01/02 | Giao Hữu | Gorodeya | 0 - 1 | Slutsksakhar Slutsk | 2.5 | Xỉu |
27/11 | Belarus | Isloch Minsk | 2 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | 2-2.5 | Xỉu |
06/11 | Belarus | Belshina Babruisk | 0 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | 2-2.5 | Xỉu |
30/10 | Belarus | Slutsksakhar Slutsk | 0 - 1 | Torpedo Minsk | 2.5 | Xỉu |
23/10 | Belarus | Dinamo Brest | 0 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | 2-2.5 | Xỉu |
16/10 | Belarus | Slutsksakhar Slutsk | 2 - 1 | Vitebsk | 2 | Tài |
30/09 | Belarus | Krumkachy | 0 - 3 | Slutsksakhar Slutsk | 2-2.5 | Tài |
25/09 | Belarus | Slutsksakhar Slutsk | 0 - 1 | Granit Mikashevichi | 2-2.5 | Xỉu |