Nhận định Pháp 26/01/2020 22:59 | ||
Nantes | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1/2 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.10 : 3.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2 : 0.97 | Bordeaux |
Thông tin trước trận Nantes vs Bordeaux
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Nantes hiện đang có 32 điểm xếp vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp khi thắng 10 hòa 2 thua 8. Đội khách Bordeaux trước trận đấu này đang có 26 điểm khi thắng 7 hòa 5 thua 8 xếp vị trí thứ 13 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Pháp
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 9 trận làm khách gần đây trên sân vận động Stade de la Beaujoire, đội bóng của huấn luyện viên Paulo Sousa thắng 4 hòa 3 thua 2, 6/9 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Bordeaux thắng 1 thua 1. Tính 20 trận đối đầu đã qua thì Nantes thắng 5 hòa 5 thua 10, 14/20 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Nantes thắng 1 thua 3.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Pháp mùa giải 2019-2020
20 vòng đấu đã qua, Nantes ghi được 19 bàn để thủng lưới 18 bàn, 14/20 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Christian Gourcuff thắng 6 hòa 1 thua 3, ghi được 10 bàn để thủng lưới 7 bàn, 7/10 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Bordeaux thì ghi được 29 bàn để thủng lưới 24 bàn, 11/20 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Paulo Sousa thắng 3 hòa 3 thua 4, ghi được 13 bàn để thủng lưới 15 bàn, 5/10 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Nantes vs Bordeaux tại giải bóng đá Pháp
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/11/2019 | Bordeaux vs Nantes | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
24/02/2019 | Nantes vs Bordeaux | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
07/10/2018 | Bordeaux vs Nantes | 3-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/01/2018 | Nantes vs Bordeaux | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
15/10/2017 | Bordeaux vs Nantes | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/04/2017 | Nantes vs Bordeaux | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/08/2016 | Bordeaux vs Nantes | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
24/01/2016 | Nantes vs Bordeaux | 2-2 | -0 | Hòa | 2 | Tài |
30/08/2015 | Bordeaux vs Nantes | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
10/05/2015 | Bordeaux vs Nantes | 2-1 | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
13/12/2014 | Nantes vs Bordeaux | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
30/03/2014 | Nantes vs Bordeaux | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
10/11/2013 | Bordeaux vs Nantes | 0-3 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/01/2009 | Nantes vs Bordeaux | 1-2 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/08/2008 | Bordeaux vs Nantes | 2-0 | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/05/2007 | Bordeaux vs Nantes | 0-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/12/2006 | Nantes vs Bordeaux | 0-0 | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
07/05/2006 | Nantes vs Bordeaux | 0-1 | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
18/12/2005 | Bordeaux vs Nantes | 0-0 | -3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
17/04/2005 | Bordeaux vs Nantes | 0-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Nantes, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Nantes tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/01 | Saint-Etienne | 0-2 | Nantes | -0 | Thắng | 2 | Tài |
22/12 | Nantes | 1-2 | Angers SCO | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
15/12 | Nimes | 0-1 | Nantes | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/12 | Nantes | 1-0 | Dijon | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/12 | Paris Saint Germain | 2-0 | Nantes | -2 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
01/12 | Nantes | 2-1 | Toulouse | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/11 | Stade Brestois | 1-1 | Nantes | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/11 | Nantes | 2-3 | Saint-Etienne | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
03/11 | Bordeaux | 2-0 | Nantes | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
26/10 | Nantes | 0-1 | Monaco | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Bordeaux tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/01 | Bordeaux | 1-2 | Lyon | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/12 | Stade Rennais FC | 1-0 | Bordeaux | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/12 | Bordeaux | 0-1 | Strasbourg | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/12 | Marseille | 3-1 | Bordeaux | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/12 | Bordeaux | 6-0 | Nimes | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/12 | Stade Reims | 1-1 | Bordeaux | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
24/11 | Bordeaux | 2-1 | Monaco | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/11 | Nice | 1-1 | Bordeaux | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
03/11 | Bordeaux | 2-0 | Nantes | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
26/10 | Lille OSC | 3-0 | Bordeaux | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Nantes tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/12 | Nantes | 1-2 | Angers SCO | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
08/12 | Nantes | 1-0 | Dijon | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Nantes | 2-1 | Toulouse | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/11 | Nantes | 2-3 | Saint-Etienne | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
26/10 | Nantes | 0-1 | Monaco | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/10 | Nantes | 1-0 | Nice | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/09 | Nantes | 1-0 | Stade Rennais FC | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
15/09 | Nantes | 1-0 | Stade Reims | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
01/09 | Nantes | 1-0 | Montpellier | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
17/08 | Nantes | 0-0 | Marseille | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Bordeaux tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/12 | Stade Rennais FC | 1-0 | Bordeaux | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/12 | Marseille | 3-1 | Bordeaux | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/12 | Stade Reims | 1-1 | Bordeaux | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
09/11 | Nice | 1-1 | Bordeaux | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
26/10 | Lille OSC | 3-0 | Bordeaux | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/10 | Toulouse | 1-3 | Bordeaux | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/09 | Amiens | 1-3 | Bordeaux | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
31/08 | Lyon | 1-1 | Bordeaux | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/08 | Dijon | 0-2 | Bordeaux | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/08 | Angers SCO | 3-1 | Bordeaux | -1/4 | Thua | 2 | Tài |