Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Buriram United | 29 | 66 | 31 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Bangkok United FC | 29 | 55 | 34 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Port | 29 | 52 | 31 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Muang Thong United | 29 | 52 | 14 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Bangkok Glass Pathum | 29 | 48 | 31 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Khonkaen United | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Prachuap Khiri Khan | 31 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Ratchaburi FC | 29 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Sukhothai | 35 | 26 | 14 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Uthai Thani Forest | 29 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Nakhon Pathom FC | 29 | 28 | 31 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Chiangrai United | 31 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Lamphun Warrior | 29 | 28 | 28 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | BEC Tero Sasana | 29 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
15 | Trat Fc | 29 | 21 | 28 | 52 | Chi tiết | ||||
16 | Chonburi Shark FC | 29 | 21 | 31 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |