Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Provincial Electrical Authority | 30 | 60 | 23 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | BEC Tero Sasana | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Chonburi Shark FC | 30 | 50 | 47 | 3 | Chi tiết | ||||
4 | Telephone Organization of Thailand FC | 30 | 43 | 37 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Krung Thai Bank | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Osotspa FC | 30 | 43 | 40 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Nakhon Pathom FC | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Samud Songkram | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Bangkok University | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Chula Sinthana FC | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Coke Bangpra FC | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Tobacco Monopoly | 30 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Port Authority FC | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Bangkok Bank | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Royal Thai Army FC | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Customs Department FC | 30 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |