Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Muang Thong United | 30 | 67 | 23 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Buriram United | 30 | 57 | 40 | 3 | Chi tiết | ||||
3 | Chonburi Shark FC | 30 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Port | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Bangkok Glass Pathum | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Samut Prakan City | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Samud Songkram | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Osotspa Saraburi FC | 30 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | TOT S.C. | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | BEC Tero Sasana | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Police United FC | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Sisaket | 34 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Navy | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | TTM Phichit | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Army United | 34 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Bangkok United FC | 34 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Nakhon Pathom FC | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
18 | Songkhla | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
19 | Air Force Central | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |