Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Buriram United | 34 | 79 | 15 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Muang Thong United | 34 | 65 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Bangkok United FC | 34 | 62 | 9 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Chiangrai United | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Ratchaburi FC | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Bangkok Glass | 34 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Pattaya United | 34 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Chonburi Shark FC | 34 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Port | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Ubon Umt United | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Suphanburi FC | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Nakhon Ratchasima | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | BEC Tero Sasana | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Navy | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Thai Honda Fc | 34 | 24 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
16 | Sukhothai | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
17 | Sisaket | 34 | 18 | 15 | 68 | Chi tiết | ||||
18 | Super Power Samut Prakan | 34 | 3 | 9 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |