Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Buriram United | 34 | 82 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Bangkok United FC | 34 | 62 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Port | 34 | 56 | 12 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Muang Thong United | 34 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Chiangrai United | 34 | 44 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Prachuap Khiri Khan | 34 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Chonburi Shark FC | 34 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Nakhon Ratchasima | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Pattaya United | 34 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Ratchaburi FC | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Sukhothai | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Chainat FC | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Suphanburi FC | 34 | 32 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Bangkok Glass | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | BEC Tero Sasana | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Navy | 34 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Ubon Umt United | 34 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Air Force Central | 34 | 12 | 12 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |