Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bangkok Glass Pathum | 30 | 80 | 17 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Buriram United | 30 | 67 | 10 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Port | 30 | 57 | 17 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Chiangrai United | 30 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Bangkok United FC | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Samut Prakan City | 30 | 47 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Muang Thong United | 30 | 47 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Ratchaburi FC | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Nakhon Ratchasima | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Prachuap Khiri Khan | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | BEC Tero Sasana | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Suphanburi FC | 30 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Chonburi Shark FC | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Sukhothai | 30 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Trat Fc | 30 | 13 | 17 | 70 | Chi tiết | ||||
16 | Rayong | 30 | 13 | 10 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |