Thông tin đội bóng Chateauroux | |
Thành lập | 1883 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | 10, allee Beaumarchais BP 345 36000 Chateauroux |
Website | https://www.berrichonne.net |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/02/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Martigues Chateauroux (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.92 |
2-2.5 u |
0.91 0.89 |
2.14 3.00 3.10 |
28/01/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Avranches (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.56 4.50 3.80 |
21/01/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Avranches (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.56 4.50 3.80 |
14/01/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.80 |
2-2.5 u |
0.93 0.87 |
1.89 3.50 3.20 |
07/01/2023 03:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Chateauroux Paris Saint Germain (Hòa) |
2.5-3 |
1.07 0.75 |
3.5 u |
0.89 0.95 |
12.00 1.12 7.00 |
17/12/2022 03:00 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Sedan (Hòa) |
0.5-1 |
0.97 0.76 |
2-2.5 u |
0.89 0.95 |
1.76 4.10 3.40 |
10/12/2022 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Villefranche Chateauroux (Hòa) |
0 |
0.78 1.08 |
2-2.5 u |
0.90 0.92 |
2.35 2.83 2.99 |
03/12/2022 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Stade Briochin (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.78 |
2-2.5 u |
0.86 0.96 |
1.79 3.85 3.30 |
29/11/2022 03:00 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Le Mans (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.93 |
2-2.5 u |
0.88 0.94 |
1.94 3.50 3.15 |
20/11/2022 01:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Lege Cap Ferret Chateauroux (Hòa) |
u |
||||
12/11/2022 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Cholet So Chateauroux (Hòa) |
0 |
0.75 1.01 |
2.5 u |
1.05 0.68 |
2.68 2.36 3.10 |
05/11/2022 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Versailles 78 (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 0.81 |
2-2.5 u |
0.86 0.84 |
|
29/10/2022 00:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Poitiers Chateauroux (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 1.01 |
2-2.5 u |
0.90 0.98 |
2.92 2.20 3.30 |
22/10/2022 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Bastia CA Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
0.82 1 |
2.25 u |
0.87 0.93 |
3.6 2 3.25 |
13/10/2022 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Nancy (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.79 |
2.5 u |
1.15 0.60 |
2.30 3.00 3.00 |
03/10/2022 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.73 |
2-2.5 u |
0.91 0.93 |
1.95 3.10 3.25 |
26/09/2022 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Dunkerque (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 0.97 |
2-2.5 u |
0.94 0.90 |
2.09 3.00 3.20 |
17/09/2022 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Orleans US 45 Chateauroux (Hòa) |
0 |
0.86 0.98 |
2-2.5 u |
0.94 0.90 |
2.39 2.50 3.20 |
10/09/2022 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Bourg Peronnas (Hòa) |
0-0.5 |
1.06 0.82 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
2.22 2.91 3.10 |
03/09/2022 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Le Puy Foot 43 Auvergne Chateauroux (Hòa) |
0 |
1.05 0.83 |
2 u |
0.80 1.04 |
2.60 2.45 3.10 |
27/08/2022 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Martigues (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.01 |
2-2.5 u |
0.96 0.86 |
1.80 3.80 3.20 |
20/08/2022 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Avranches Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.94 |
2-2.5 u |
0.93 0.89 |
3.40 1.91 3.20 |
06/08/2022 00:30 |
Giao Hữu | Chateauroux Le Puy Foot 43 Auvergne (Hòa) |
u |
||||
28/07/2022 00:00 |
Giao Hữu | Lorient Chateauroux (Hòa) |
1.5 |
0.80 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.74 |
1.23 9.00 6.25 |
23/07/2022 23:30 |
Giao Hữu | Orleans US 45 Chateauroux (Hòa) |
0 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.82 0.90 |
2.55 2.40 3.30 |
13/07/2022 00:00 |
Giao Hữu | Chateauroux Bourges (Hòa) |
u |
||||
14/05/2022 01:45 |
Hạng 3 Pháp | Cholet So Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
0.84 1.06 |
2.5-3 u |
0.94 0.95 |
3.20 2.04 3.50 |
06/05/2022 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Bastia CA (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.96 |
2.5 u |
0.83 0.95 |
1.80 4.00 3.50 |
30/04/2022 00:00 |
Hạng 3 Pháp | Villefranche Chateauroux (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.94 |
2-2.5 u |
1.00 0.88 |
2.14 3.15 3.10 |
23/04/2022 00:00 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Annecy (Hòa) |
0-0.5 |
0.94 0.85 |
2-2.5 u |
1.02 0.75 |
2.15 3.35 2.95 |