Thông tin đội bóng Portsmouth | |
Thành lập | 1898 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Fratton Park,Frogmore Road,Portsmouth PO4 8RA |
Website | http://www.portsmouthfc.co.uk |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 18:30 |
Hạng 2 Anh | Lincoln City Portsmouth (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.89 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
2 2.75 2.95 |
20/04/2024 21:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Wigan Athletic (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.65 5 3.8 |
17/04/2024 01:45 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Barnsley (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.91 3.8 3.5 |
13/04/2024 21:00 |
Hạng 2 Anh | Bolton Wanderers Portsmouth (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.25 3.2 3.4 |
06/04/2024 21:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Shrewsbury Town (Hòa) |
1.25 |
0.94 0.94 |
2.5 u |
0.72 1.06 |
1.4 8 4.6 |
03/04/2024 02:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Derby County (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.25 3.3 3.3 |
29/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Wycombe Wanderers Portsmouth (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.89 |
2.5 u |
1.01 0.77 |
3.1 2.2 3.4 |
23/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Barnsley (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.83 4.33 3.6 |
16/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Peterborough United Portsmouth (Hòa) |
0.5 |
1.1 0.65 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
2.1 3 3.4 |
13/03/2024 02:45 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Burton Albion FC (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.4 7.5 4.5 |
09/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Blackpool Portsmouth (Hòa) |
0 |
0.78 1.06 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
2.5 2.65 3.35 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Oxford United (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
1.57 5.5 3.25 |
24/02/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Charlton Athletic Portsmouth (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.02 |
2.75 u |
1.01 0.81 |
3.1 2 3.35 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Reading (Hòa) |
1 |
1 0.84 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.55 4.75 4.1 |
14/02/2024 02:45 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Cambridge United (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.4 8 4.5 |
10/02/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Carlisle Portsmouth (Hòa) |
0.75 |
1.1 0.78 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
6 1.62 3.8 |
03/02/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Northampton Town (Hòa) |
1 |
1.05 0.79 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.5 5.5 4 |
31/01/2024 02:45 |
Hạng 2 Anh | Oxford United Portsmouth (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
2.75 2.5 3.5 |
27/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Port Vale Portsmouth (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
3.6 2 3.5 |
20/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Fleetwood Town Portsmouth (Hòa) |
0.75 |
0.84 0.98 |
2.75 u |
0.89 0.91 |
4 1.8 3.7 |
13/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Leyton Orient (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.96 |
2.5 u |
0.9 0.86 |
1.5 4.5 3.2 |
06/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Cheltenham Town Portsmouth (Hòa) |
0.75 |
0.74 0.96 |
2.5 u |
1.05 0.7 |
4.29 1.79 3.63 |
01/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Stevenage Borough (Hòa) |
0.5 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.1 3.6 3.4 |
30/12/2023 02:45 |
Hạng 2 Anh | Exeter City Portsmouth (Hòa) |
0.75 |
0.89 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.94 1.63 3.39 |
26/12/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Bristol Rovers Portsmouth (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.02 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.1 2.16 3.35 |
23/12/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Fleetwood Town (Hòa) |
1 |
0.8 1.02 |
2.75 u |
0.99 0.83 |
1.35 6.2 4.45 |
20/12/2023 02:45 |
England Johnstone | Portsmouth AFC Wimbledon (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.7 4.75 3.6 |
16/12/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Shrewsbury Town Portsmouth (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.85 1 |
5 1.8 3.3 |
12/12/2023 03:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Bolton Wanderers (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.92 |
2.5 u |
0.92 0.92 |
2.25 3.2 3.4 |
02/12/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Portsmouth (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
3.4 2.1 3.6 |