Thông tin đội bóng Vasteras SK FK | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
05/03/2024 00:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Vasteras SK FK GIF Sundsvall (Hòa) |
1.5 |
0.97 0.91 |
3.25 u |
0.94 0.94 |
1.4 7.75 5.5 |
25/02/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Mjallby AIF Vasteras SK FK (Hòa) |
1 |
0.97 0.85 |
3 u |
0.99 0.81 |
2.05 3.4 3.6 |
17/02/2024 21:15 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hammarby Vasteras SK FK (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.6 1.2 |
1.55 5.5 4.33 |
11/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Ostersunds FK (Hòa) |
1 |
0.85 0.98 |
3 u |
0.94 0.92 |
1.51 5.00 4.50 |
04/11/2023 19:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Vasteras SK FK (Hòa) |
0 |
1.03 0.85 |
3-3.5 u |
1.03 0.83 |
2.63 2.38 3.75 |
29/10/2023 19:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK GAIS (Hòa) |
0 |
1.00 0.88 |
2.5-3 u |
1.01 0.85 |
2.56 2.42 3.60 |
22/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Vasteras SK FK (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.84 |
2.5-3 u |
0.83 1.03 |
3.60 1.84 3.85 |
10/10/2023 18:00 |
Giao Hữu | Brommapojkarna Vasteras SK FK (Hòa) |
u |
||||
07/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
1.5 |
1.01 0.87 |
3-3.5 u |
1.03 0.83 |
1.35 6.80 5.10 |
01/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Trelleborgs FF (Hòa) |
1 |
0.92 0.96 |
2.5-3 u |
0.82 1.04 |
1.53 5.10 4.35 |
28/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | AFC United Vasteras SK FK (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5-3 u |
0.90 0.96 |
3.60 1.86 3.80 |
23/09/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK GIF Sundsvall (Hòa) |
1.5 |
1.07 0.83 |
3-3.5 u |
1.03 0.79 |
1.36 6.70 5.00 |
19/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Vasteras SK FK (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.90 |
2.5-3 u |
0.91 0.95 |
1.97 3.30 3.70 |
02/09/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK IK Brage (Hòa) |
1 |
0.98 0.90 |
3 u |
1.04 0.82 |
1.58 5.44 4.26 |
26/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Vasteras SK FK (Hòa) |
0-0.5 |
0.99 0.93 |
2.5 u |
0.91 0.95 |
3.10 2.12 3.60 |
23/08/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Orebro Syrianska If Vasteras SK FK (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.89 |
3.25 u |
0.96 0.84 |
7 1.38 4.5 |
19/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Vasteras SK FK (Hòa) |
0 |
1.03 0.85 |
2.5-3 u |
1.00 0.80 |
2.60 2.44 3.60 |
13/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Helsingborg IF (Hòa) |
1 |
0.95 0.88 |
2.5-3 u |
0.91 0.91 |
1.57 5.50 4.00 |
06/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Skovde AIK Vasteras SK FK (Hòa) |
0.5-1 |
1.09 0.85 |
2.5-3 u |
0.85 1.07 |
4.60 1.60 4.20 |
30/07/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Gefle IF (Hòa) |
1.5-2 |
1.03 0.85 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.30 8.50 5.30 |
25/07/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GAIS Vasteras SK FK (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.83 |
2.5-3 u |
1.05 0.85 |
2.01 3.54 3.63 |
15/07/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Utsiktens BK (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.82 |
2.5-3 u |
0.95 0.83 |
2.01 3.30 3.70 |
08/07/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall Vasteras SK FK (Hòa) |
0.5 |
0.91 1.03 |
2.5-3 u |
0.88 1.04 |
3.30 1.99 3.80 |
30/06/2023 23:00 |
Giao Hữu | AFC United Vasteras SK FK (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.88 |
2.25 u |
0.96 0.8 |
4.5 1.66 3.35 |
10/06/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Skovde AIK (Hòa) |
1 |
0.88 0.95 |
3 u |
1.02 0.80 |
1.50 5.75 4.33 |
04/06/2023 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Vasteras SK FK (Hòa) |
0 |
0.93 0.91 |
2.5 u |
0.88 1.00 |
2.63 2.60 3.30 |
02/06/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK AFC United (Hòa) |
1 |
0.96 0.98 |
2.5-3 u |
1.00 0.92 |
1.52 5.40 4.20 |
27/05/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Vasteras SK FK (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.13 |
2.5-3 u |
1.01 0.91 |
2.70 2.29 3.60 |
23/05/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Osters IF (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.94 |
2.5 u |
0.84 1.08 |
2.21 2.90 3.60 |
13/05/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Landskrona BoIS (Hòa) |
0.5-1 |
0.93 1.01 |
2.5-3 u |
1.06 0.86 |
1.70 4.60 3.70 |