Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Honka | 4 | 4 | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Ilves Tampere | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | SJK Seinajoki | 4 | 4 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Inter Turku | 6 | 6 | 4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
5 | KuPS | 6 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
6 | HIFK | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
7 | TPS Turku | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Mypa | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | VPS Vaasa | 5 | 5 | 2 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Jaro | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
11 | RoPS Rovaniemi | 4 | 4 | 2 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
12 | IFK Mariehamn | 8 | 8 | 7 | 2 | 0 | 6 | -4 | 25.00% | Chi tiết |
13 | HJK Helsinki | 5 | 5 | 3 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
14 | Lahti | 6 | 6 | 5 | 1 | 0 | 5 | -4 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 17 | 51.52% |
Hòa | 2 | 6.06% |
Đội khách thắng kèo | 14 | 42.42% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Honka,Ilves Tampere | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lahti | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Honka,Ilves Tampere,TPS Turku | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Mypa,Jaro,RoPS Rovaniemi,HJK Helsinki,Lahti | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Honka,Ilves Tampere,TPS Turku | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Mypa,Jaro,RoPS Rovaniemi,HJK Helsinki,Lahti | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Jaro | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |