Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Alania | 19 | 19 | 12 | 15 | 0 | 4 | 11 | 78.95% | Chi tiết |
2 | Volgar-Gazprom Astrachan | 19 | 19 | 16 | 13 | 2 | 4 | 9 | 68.42% | Chi tiết |
3 | Legion Dynamo | 19 | 19 | 5 | 10 | 3 | 6 | 4 | 52.63% | Chi tiết |
4 | FK Biolog | 19 | 19 | 6 | 10 | 1 | 8 | 2 | 52.63% | Chi tiết |
5 | Makhachkala | 19 | 19 | 4 | 10 | 1 | 8 | 2 | 52.63% | Chi tiết |
6 | Mashuk-KMV | 19 | 19 | 6 | 10 | 1 | 8 | 2 | 52.63% | Chi tiết |
7 | Dynamo Stavropol | 19 | 19 | 9 | 9 | 0 | 10 | -1 | 47.37% | Chi tiết |
8 | Chernomorets Novorossiysk | 19 | 19 | 10 | 9 | 1 | 9 | 0 | 47.37% | Chi tiết |
9 | Kuban | 19 | 19 | 6 | 8 | 1 | 10 | -2 | 42.11% | Chi tiết |
10 | Druzhba Maykop | 19 | 19 | 8 | 8 | 3 | 8 | 0 | 42.11% | Chi tiết |
11 | SKA Rostov | 19 | 19 | 8 | 8 | 1 | 10 | -2 | 42.11% | Chi tiết |
12 | FK Anzhi | 19 | 19 | 3 | 7 | 3 | 9 | -2 | 36.84% | Chi tiết |
13 | Spartak Nalchik | 19 | 19 | 7 | 7 | 1 | 11 | -4 | 36.84% | Chi tiết |
14 | Spartak Vladikavkaz | 19 | 19 | 0 | 6 | 2 | 11 | -5 | 31.58% | Chi tiết |
15 | Inter Cherkessk | 19 | 19 | 5 | 6 | 2 | 11 | -5 | 31.58% | Chi tiết |
16 | Krasnodar Iii | 19 | 19 | 5 | 5 | 0 | 14 | -9 | 26.32% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 73 | 44.79% |
Hòa | 22 | 13.5% |
Đội khách thắng kèo | 68 | 41.72% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Alania | 78.95% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Krasnodar Iii | 26.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Alania,Volgar-Gazprom Astrachan | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Krasnodar Iii | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Alania,Volgar-Gazprom Astrachan | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Krasnodar Iii | 22.22% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Legion Dynamo,Druzhba Maykop,FK Anzhi | 15.79% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |