Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Salyut-Energia Belgorod | 39 | 39 | 0 | 25 | 8 | 6 | 19 | 64.10% | Chi tiết |
2 | Avangard | 39 | 39 | 0 | 21 | 7 | 11 | 10 | 53.85% | Chi tiết |
3 | Vityaz Podolsk | 39 | 39 | 0 | 18 | 8 | 13 | 5 | 46.15% | Chi tiết |
4 | Metallurg-Oskol | 39 | 39 | 0 | 17 | 8 | 14 | 3 | 43.59% | Chi tiết |
5 | Metallurg Lipetsk | 39 | 39 | 0 | 16 | 8 | 15 | 1 | 41.03% | Chi tiết |
6 | Lokomotiv Liski | 39 | 39 | 0 | 16 | 10 | 13 | 3 | 41.03% | Chi tiết |
7 | FK Gubkin | 39 | 39 | 0 | 16 | 10 | 13 | 3 | 41.03% | Chi tiết |
8 | FK Kaluga | 39 | 39 | 0 | 14 | 10 | 15 | -1 | 35.90% | Chi tiết |
9 | FK Oryol | 39 | 39 | 0 | 14 | 11 | 14 | 0 | 35.90% | Chi tiết |
10 | Sokol | 39 | 39 | 0 | 13 | 13 | 13 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Spartak Tambov | 39 | 39 | 0 | 11 | 10 | 18 | -7 | 28.21% | Chi tiết |
12 | FK Zvezda Ryazan | 39 | 39 | 0 | 11 | 9 | 19 | -8 | 28.21% | Chi tiết |
13 | Podolie | 39 | 39 | 0 | 9 | 8 | 22 | -13 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Zenit Penza | 39 | 39 | 0 | 8 | 8 | 23 | -15 | 20.51% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 136 | 40.36% |
Hòa | 128 | 37.98% |
Đội khách thắng kèo | 73 | 21.66% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Salyut-Energia Belgorod | 64.10% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Zenit Penza | 20.51% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Salyut-Energia Belgorod | 84.21% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Podolie | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Salyut-Energia Belgorod | 84.21% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Podolie | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sokol | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |