Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Goztepe | 31 | 31 | 21 | 20 | 2 | 9 | 11 | 64.52% | Chi tiết |
2 | Eyupspor | 31 | 31 | 31 | 18 | 2 | 11 | 7 | 58.06% | Chi tiết |
3 | Sakaryaspor | 31 | 31 | 14 | 18 | 2 | 11 | 7 | 58.06% | Chi tiết |
4 | Boluspor | 31 | 31 | 9 | 17 | 1 | 13 | 4 | 54.84% | Chi tiết |
5 | Genclerbirligi | 31 | 31 | 14 | 17 | 1 | 13 | 4 | 54.84% | Chi tiết |
6 | Corum Belediyespor | 31 | 31 | 17 | 17 | 2 | 12 | 5 | 54.84% | Chi tiết |
7 | Erzurum BB | 31 | 31 | 8 | 17 | 3 | 11 | 6 | 54.84% | Chi tiết |
8 | Keciorengucu | 31 | 31 | 7 | 16 | 2 | 13 | 3 | 51.61% | Chi tiết |
9 | Bodrumspor | 31 | 31 | 23 | 15 | 1 | 15 | 0 | 48.39% | Chi tiết |
10 | Tuzlaspor Kulubu | 31 | 31 | 4 | 15 | 3 | 13 | 2 | 48.39% | Chi tiết |
11 | Kocaelispor | 32 | 32 | 19 | 14 | 2 | 16 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
12 | Adanaspor | 31 | 31 | 6 | 13 | 2 | 16 | -3 | 41.94% | Chi tiết |
13 | Bandirmaspor | 31 | 31 | 22 | 13 | 2 | 16 | -3 | 41.94% | Chi tiết |
14 | Surfaspor | 31 | 31 | 11 | 13 | 1 | 17 | -4 | 41.94% | Chi tiết |
15 | Manisa Bb Spor | 31 | 31 | 20 | 11 | 2 | 18 | -7 | 35.48% | Chi tiết |
16 | Umraniyespor | 32 | 32 | 12 | 11 | 2 | 19 | -8 | 34.38% | Chi tiết |
17 | Giresunspor | 31 | 31 | 0 | 9 | 4 | 18 | -9 | 29.03% | Chi tiết |
18 | Altay Spor Kulubu | 31 | 31 | 2 | 8 | 2 | 21 | -13 | 25.81% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 125 | 41.95% |
Hòa | 36 | 12.08% |
Đội khách thắng kèo | 137 | 45.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Goztepe | 64.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Altay Spor Kulubu | 25.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Genclerbirligi | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Altay Spor Kulubu | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Genclerbirligi | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Altay Spor Kulubu | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Giresunspor | 12.90% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |