Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kocaelispor | 34 | 34 | 0 | 19 | 7 | 8 | 11 | 55.88% | Chi tiết |
2 | Giresunspor | 34 | 34 | 7 | 18 | 2 | 14 | 4 | 52.94% | Chi tiết |
3 | Diyarbakirspor | 35 | 35 | 10 | 18 | 7 | 10 | 8 | 51.43% | Chi tiết |
4 | Malatyaspor | 34 | 34 | 11 | 17 | 0 | 17 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Altay Spor Kulubu | 34 | 34 | 7 | 17 | 3 | 14 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Boluspor | 36 | 36 | 10 | 17 | 8 | 11 | 6 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Eskisehirspor | 36 | 36 | 15 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Orduspor | 34 | 34 | 12 | 16 | 6 | 12 | 4 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Antalyaspor | 34 | 34 | 19 | 16 | 5 | 13 | 3 | 47.06% | Chi tiết |
10 | Sakaryaspor | 35 | 35 | 17 | 16 | 6 | 13 | 3 | 45.71% | Chi tiết |
11 | Kayseri Erciyesspor | 34 | 34 | 14 | 15 | 5 | 14 | 1 | 44.12% | Chi tiết |
12 | Samsunspor | 34 | 34 | 7 | 13 | 5 | 16 | -3 | 38.24% | Chi tiết |
13 | Karsiyaka | 34 | 34 | 9 | 13 | 9 | 12 | 1 | 38.24% | Chi tiết |
14 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 34 | 34 | 11 | 13 | 6 | 15 | -2 | 38.24% | Chi tiết |
15 | Elazigspor | 34 | 34 | 7 | 12 | 3 | 19 | -7 | 35.29% | Chi tiết |
16 | Kartalspor | 34 | 34 | 9 | 11 | 7 | 16 | -5 | 32.35% | Chi tiết |
17 | Istanbulspor | 34 | 34 | 1 | 10 | 5 | 19 | -9 | 29.41% | Chi tiết |
18 | Mardinspor | 34 | 34 | 1 | 5 | 5 | 24 | -19 | 14.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 140 | 39.44% |
Hòa | 92 | 25.92% |
Đội khách thắng kèo | 123 | 34.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kocaelispor | 55.88% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mardinspor | 14.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Giresunspor | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Mardinspor | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Giresunspor | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Mardinspor | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Karsiyaka | 26.47% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |