Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Karabukspor | 34 | 34 | 0 | 23 | 8 | 3 | 20 | 67.65% | Chi tiết |
2 | Bucaspor | 34 | 34 | 0 | 19 | 7 | 8 | 11 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Altay Spor Kulubu | 37 | 37 | 0 | 18 | 10 | 9 | 9 | 48.65% | Chi tiết |
4 | Adanaspor | 37 | 37 | 0 | 18 | 11 | 8 | 10 | 48.65% | Chi tiết |
5 | Konyaspor | 37 | 37 | 0 | 17 | 11 | 9 | 8 | 45.95% | Chi tiết |
6 | Karsiyaka | 37 | 37 | 0 | 17 | 7 | 13 | 4 | 45.95% | Chi tiết |
7 | Giresunspor | 34 | 34 | 0 | 15 | 6 | 13 | 2 | 44.12% | Chi tiết |
8 | Boluspor | 34 | 34 | 0 | 12 | 7 | 15 | -3 | 35.29% | Chi tiết |
9 | Samsunspor | 34 | 34 | 0 | 12 | 6 | 16 | -4 | 35.29% | Chi tiết |
10 | Mersin Idman Yurdu | 34 | 34 | 0 | 11 | 8 | 15 | -4 | 32.35% | Chi tiết |
11 | Bb Gaziantep | 34 | 34 | 0 | 11 | 8 | 15 | -4 | 32.35% | Chi tiết |
12 | Kartalspor | 34 | 34 | 0 | 11 | 8 | 15 | -4 | 32.35% | Chi tiết |
13 | Orduspor | 34 | 34 | 0 | 11 | 11 | 12 | -1 | 32.35% | Chi tiết |
14 | Kayseri Erciyesspor | 34 | 34 | 0 | 10 | 11 | 13 | -3 | 29.41% | Chi tiết |
15 | Canakkale Dardanelspor | 34 | 34 | 0 | 10 | 5 | 19 | -9 | 29.41% | Chi tiết |
16 | Hacettepe Spor | 34 | 34 | 0 | 10 | 8 | 16 | -6 | 29.41% | Chi tiết |
17 | Rizespor | 34 | 34 | 0 | 10 | 10 | 14 | -4 | 29.41% | Chi tiết |
18 | Kocaelispor | 34 | 34 | 0 | 2 | 8 | 24 | -22 | 5.88% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 140 | 36.18% |
Hòa | 150 | 38.76% |
Đội khách thắng kèo | 97 | 25.06% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Karabukspor | 67.65% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kocaelispor | 5.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Karabukspor | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kocaelispor | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Karabukspor | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kocaelispor | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Orduspor,Kayseri Erciyesspor | 32.35% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |