Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gefle IF | 29 | 29 | 19 | 18 | 4 | 7 | 11 | 62.07% | Chi tiết |
2 | Hammarby Tff | 29 | 29 | 8 | 17 | 2 | 10 | 7 | 58.62% | Chi tiết |
3 | Sandvikens IF | 30 | 30 | 24 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Vasalunds IF | 29 | 29 | 21 | 16 | 4 | 9 | 7 | 55.17% | Chi tiết |
5 | Taby | 30 | 30 | 3 | 15 | 0 | 15 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Sollentuna United FF | 30 | 30 | 15 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
7 | IF Sylvia | 29 | 29 | 13 | 13 | 1 | 15 | -2 | 44.83% | Chi tiết |
8 | Pitea If | 29 | 29 | 7 | 13 | 3 | 13 | 0 | 44.83% | Chi tiết |
9 | Stockholm Internazionale | 30 | 30 | 14 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Bk Forward | 29 | 29 | 2 | 12 | 3 | 14 | -2 | 41.38% | Chi tiết |
11 | Motala AIF | 29 | 29 | 8 | 12 | 2 | 15 | -3 | 41.38% | Chi tiết |
12 | Orebro Syrianska If | 30 | 30 | 8 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Tegs Thoren ff | 31 | 31 | 0 | 11 | 4 | 16 | -5 | 35.48% | Chi tiết |
14 | Haninge | 29 | 29 | 10 | 10 | 1 | 18 | -8 | 34.48% | Chi tiết |
15 | Umea FC | 29 | 29 | 19 | 9 | 4 | 16 | -7 | 31.03% | Chi tiết |
16 | Karlstad BK | 32 | 32 | 22 | 8 | 10 | 14 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 93 | 35.23% |
Hòa | 54 | 20.45% |
Đội khách thắng kèo | 117 | 44.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gefle IF | 62.07% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Karlstad BK | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Vasalunds IF | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Karlstad BK | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Vasalunds IF | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Karlstad BK | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Karlstad BK | 31.25% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |