Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Spakenburg | 32 | 32 | 2 | 24 | 3 | 5 | 19 | 75.00% | Chi tiết |
2 | de Treffers | 34 | 34 | 1 | 24 | 6 | 4 | 20 | 70.59% | Chi tiết |
3 | Quick Boys | 28 | 28 | 2 | 16 | 5 | 7 | 9 | 57.14% | Chi tiết |
4 | VV Katwijk | 27 | 27 | 2 | 14 | 1 | 12 | 2 | 51.85% | Chi tiết |
5 | Gelders Veenendaalse VV | 27 | 27 | 2 | 14 | 6 | 7 | 7 | 51.85% | Chi tiết |
6 | Jong Sparta Rotterdam | 30 | 30 | 0 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | HHC Hardenberg | 26 | 26 | 1 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Acv Assen | 30 | 30 | 2 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Koninklijke Hfc | 30 | 30 | 1 | 10 | 8 | 12 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
10 | AFC Amsterdam | 33 | 33 | 1 | 11 | 14 | 8 | 3 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Rijnsburgse Boys | 32 | 32 | 1 | 10 | 9 | 13 | -3 | 31.25% | Chi tiết |
12 | Kozakken Boys | 31 | 31 | 1 | 8 | 7 | 16 | -8 | 25.81% | Chi tiết |
13 | Noordwijk | 30 | 30 | 0 | 7 | 9 | 14 | -7 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Scheveningen | 33 | 33 | 0 | 7 | 13 | 13 | -6 | 21.21% | Chi tiết |
15 | Excelsior Maassluis | 30 | 30 | 0 | 4 | 11 | 15 | -11 | 13.33% | Chi tiết |
16 | Lisse | 28 | 28 | 0 | 1 | 7 | 20 | -19 | 3.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 90 | 30.51% |
Hòa | 110 | 37.29% |
Đội khách thắng kèo | 95 | 32.2% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Spakenburg | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lisse | 3.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Quick Boys | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lisse | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Quick Boys | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lisse | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | AFC Amsterdam | 42.42% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |