Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Spakenburg | 14 | 14 | 0 | 9 | 2 | 3 | 6 | 64.29% | Chi tiết |
2 | Kozakken Boys | 15 | 15 | 3 | 9 | 0 | 6 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Gelders Veenendaalse VV | 10 | 10 | 1 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
4 | HHC Hardenberg | 10 | 10 | 1 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
5 | VV Katwijk | 16 | 16 | 4 | 9 | 1 | 6 | 3 | 56.25% | Chi tiết |
6 | IJsselmeervogels | 15 | 15 | 5 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Scheveningen | 14 | 14 | 0 | 7 | 0 | 7 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Koninklijke Hfc | 8 | 8 | 4 | 4 | 1 | 3 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Rijnsburgse Boys | 15 | 15 | 2 | 7 | 4 | 4 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
10 | AFC Amsterdam | 15 | 15 | 8 | 7 | 3 | 5 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Quick Boys | 18 | 18 | 1 | 8 | 2 | 8 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
12 | de Treffers | 15 | 15 | 4 | 6 | 1 | 8 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Noordwijk | 15 | 15 | 4 | 5 | 2 | 8 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Excelsior Maassluis | 15 | 15 | 0 | 5 | 3 | 7 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
15 | TEC | 15 | 15 | 1 | 2 | 5 | 8 | -6 | 13.33% | Chi tiết |
16 | ASWH | 14 | 14 | 0 | 0 | 3 | 11 | -11 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 47 | 37.3% |
Hòa | 28 | 22.22% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 40.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Spakenburg | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | ASWH | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kozakken Boys,Koninklijke Hfc,Quick Boys | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | ASWH | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kozakken Boys,Koninklijke Hfc,Quick Boys | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | ASWH | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | TEC | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |