Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Quevilly | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Stade Lavallois MFC | 34 | 34 | 15 | 22 | 3 | 9 | 13 | 64.71% | Chi tiết |
3 | Annecy | 34 | 34 | 23 | 20 | 2 | 12 | 8 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Concarneau | 34 | 34 | 25 | 19 | 0 | 15 | 4 | 55.88% | Chi tiết |
5 | Stade Briochin | 34 | 34 | 9 | 19 | 3 | 12 | 7 | 55.88% | Chi tiết |
6 | Sedan | 34 | 34 | 9 | 19 | 1 | 14 | 5 | 55.88% | Chi tiết |
7 | Avranches | 34 | 34 | 3 | 18 | 0 | 16 | 2 | 52.94% | Chi tiết |
8 | Villefranche | 36 | 36 | 26 | 19 | 3 | 14 | 5 | 52.78% | Chi tiết |
9 | Bourg Peronnas | 34 | 34 | 21 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Chateauroux | 34 | 34 | 24 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Le Mans | 34 | 34 | 12 | 16 | 4 | 14 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
12 | Cholet So | 34 | 34 | 6 | 16 | 0 | 18 | -2 | 47.06% | Chi tiết |
13 | Orleans US 45 | 34 | 34 | 13 | 16 | 3 | 15 | 1 | 47.06% | Chi tiết |
14 | Red Star 93 | 34 | 34 | 19 | 15 | 1 | 18 | -3 | 44.12% | Chi tiết |
15 | Bastia CA | 34 | 34 | 4 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
16 | Sete FC | 34 | 34 | 3 | 13 | 4 | 17 | -4 | 38.24% | Chi tiết |
17 | Creteil | 34 | 34 | 3 | 11 | 1 | 22 | -11 | 32.35% | Chi tiết |
18 | US Boulogne | 34 | 34 | 10 | 9 | 2 | 23 | -14 | 26.47% | Chi tiết |
19 | Chambly | 34 | 34 | 8 | 7 | 4 | 23 | -16 | 20.59% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 149 | 45.57% |
Hòa | 38 | 11.62% |
Đội khách thắng kèo | 140 | 42.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Quevilly | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Chambly | 20.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Quevilly | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chambly | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Quevilly | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chambly | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Le Mans,Sete FC,Chambly | 11.76% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |