Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 19/03/2024 04:55
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
200 |
66.67% |
Các trận chưa diễn ra |
100 |
33.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
91 |
45.5% |
Trận hòa |
59 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
50 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
481 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
283 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
198 |
Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Red Star 93 |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Red Star 93 |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Le Mans |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cholet So |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cholet So |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Martigues, Marignane Gignac |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Martigues |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Red Star 93 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Versailles 78, Martigues |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cholet So |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Epinal, Villefranche |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Avranches |
28 bàn |