Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Differdange 03 | 24 | 24 | 18 | 17 | 1 | 6 | 11 | 70.83% | Chi tiết |
2 | F91 Dudelange | 25 | 25 | 16 | 13 | 1 | 11 | 2 | 52.00% | Chi tiết |
3 | Victoria Rosport | 25 | 25 | 6 | 13 | 4 | 8 | 5 | 52.00% | Chi tiết |
4 | Racing Union Luxemburg | 25 | 25 | 6 | 12 | 1 | 12 | 0 | 48.00% | Chi tiết |
5 | Wiltz 71 | 25 | 25 | 3 | 12 | 3 | 10 | 2 | 48.00% | Chi tiết |
6 | UN Kaerjeng 97 | 25 | 25 | 0 | 12 | 2 | 11 | 1 | 48.00% | Chi tiết |
7 | Us Mondorf-les-bains | 25 | 25 | 7 | 12 | 2 | 11 | 1 | 48.00% | Chi tiết |
8 | Jeunesse Esch | 26 | 26 | 11 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | CS Petange | 24 | 24 | 12 | 11 | 2 | 11 | 0 | 45.83% | Chi tiết |
10 | Una Strassen | 24 | 24 | 7 | 11 | 3 | 10 | 1 | 45.83% | Chi tiết |
11 | Progres Niedercorn | 25 | 25 | 18 | 11 | 0 | 14 | -3 | 44.00% | Chi tiết |
12 | Marisca Miersch | 25 | 25 | 3 | 10 | 3 | 12 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Mondercange | 25 | 25 | 0 | 10 | 3 | 12 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Fola Esch | 25 | 25 | 0 | 9 | 3 | 13 | -4 | 36.00% | Chi tiết |
15 | Schifflingen | 25 | 25 | 5 | 9 | 3 | 13 | -4 | 36.00% | Chi tiết |
16 | Swift Hesperange | 25 | 25 | 21 | 8 | 0 | 17 | -9 | 32.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 103 | 47.69% |
Hòa | 34 | 15.74% |
Đội khách thắng kèo | 79 | 36.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Differdange 03 | 70.83% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Swift Hesperange | 32.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Victoria Rosport | 91.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | CS Petange,Progres Niedercorn,Fola Esch | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Victoria Rosport | 91.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | CS Petange,Progres Niedercorn,Fola Esch | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Victoria Rosport | 16.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |