Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | F91 Dudelange | 25 | 64 | 16 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Differdange 03 | 24 | 67 | 29 | 4 | Chi tiết | ||||
3 | Progres Niedercorn | 25 | 52 | 28 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Swift Hesperange | 25 | 52 | 28 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Jeunesse Esch | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | CS Petange | 24 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Racing Union Luxemburg | 25 | 36 | 8 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Victoria Rosport | 25 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Us Mondorf-les-bains | 25 | 36 | 20 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Una Strassen | 24 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | UN Kaerjeng 97 | 25 | 28 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Fola Esch | 25 | 24 | 16 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Wiltz 71 | 25 | 24 | 36 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Marisca Miersch | 25 | 24 | 20 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Mondercange | 25 | 24 | 28 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Schifflingen | 25 | 20 | 28 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |