Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Differdange 03 | 31 | 68 | 29 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | F91 Dudelange | 27 | 63 | 15 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Jeunesse Esch | 31 | 48 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Progres Niedercorn | 27 | 56 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Swift Hesperange | 27 | 56 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Racing Union Luxemburg | 30 | 43 | 10 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Una Strassen | 29 | 41 | 38 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Wiltz 71 | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | CS Petange | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Victoria Rosport | 28 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Us Mondorf-les-bains | 27 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Mondercange | 31 | 26 | 23 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Marisca Miersch | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | UN Kaerjeng 97 | 27 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
15 | Fola Esch | 31 | 19 | 13 | 68 | Chi tiết | ||||
16 | Schifflingen | 30 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |