Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Forces Armee Royales | 24 | 24 | 22 | 15 | 2 | 7 | 8 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Renaissance Zmamra | 23 | 23 | 5 | 13 | 0 | 10 | 3 | 56.52% | Chi tiết |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 27 | 27 | 17 | 15 | 2 | 10 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Uts Union Touarga Sport Rabat | 28 | 28 | 12 | 14 | 1 | 13 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 30 | 6 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Maghrib Association Tetouan | 28 | 28 | 13 | 14 | 2 | 12 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 24 | 24 | 20 | 12 | 3 | 9 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Js Soualem | 27 | 27 | 4 | 12 | 1 | 14 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Cayb Club Athletic Youssoufia | 25 | 25 | 2 | 11 | 1 | 13 | -2 | 44.00% | Chi tiết |
10 | HUSA Hassania Agadir | 23 | 23 | 6 | 10 | 1 | 12 | -2 | 43.48% | Chi tiết |
11 | MCO Mouloudia Oujda | 28 | 28 | 2 | 12 | 2 | 14 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
12 | SCCM Chabab Mohamedia | 26 | 26 | 5 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
13 | Olympique de Safi | 29 | 29 | 11 | 12 | 4 | 13 | -1 | 41.38% | Chi tiết |
14 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 23 | 14 | 9 | 1 | 13 | -4 | 39.13% | Chi tiết |
15 | Maghreb Fez | 25 | 25 | 12 | 9 | 3 | 13 | -4 | 36.00% | Chi tiết |
16 | Wydad Casablanca | 26 | 26 | 21 | 9 | 1 | 16 | -7 | 34.62% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 96 | 43.05% |
Hòa | 30 | 13.45% |
Đội khách thắng kèo | 97 | 43.5% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Forces Armee Royales | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Wydad Casablanca | 34.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Maghrib Association Tetouan | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Maghreb Fez | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Maghrib Association Tetouan | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Maghreb Fez | 22.22% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Olympique de Safi | 13.79% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |