Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Wydad Casablanca | 30 | 30 | 3 | 18 | 9 | 3 | 15 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Difaa Hassani Jdidi | 30 | 30 | 4 | 17 | 8 | 5 | 12 | 56.67% | Chi tiết |
3 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 30 | 5 | 15 | 11 | 4 | 11 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 30 | 9 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 30 | 3 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
6 | JSK Chabab Kasba Tadla | 30 | 30 | 5 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
7 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 30 | 4 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 30 | 2 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Forces Armee Royales | 30 | 30 | 4 | 11 | 9 | 10 | 1 | 36.67% | Chi tiết |
10 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 30 | 2 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
11 | HUSA Hassania Agadir | 30 | 30 | 3 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Olympique de Safi | 30 | 30 | 3 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 30 | 3 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Chabab Rif Hoceima | 30 | 30 | 3 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Kawkab de Marrakech | 30 | 30 | 2 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
16 | KAC de Kenitra | 30 | 30 | 1 | 7 | 6 | 17 | -10 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 123 | 42.27% |
Hòa | 102 | 35.05% |
Đội khách thắng kèo | 66 | 22.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Wydad Casablanca | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | KAC de Kenitra | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Wydad Casablanca | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | KAC de Kenitra | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Wydad Casablanca | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | KAC de Kenitra | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 36.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |